200 động từ tiếng anh thông dụng. Với cấu trúc: S + V + O Mọi người hãy cố gắng học và đặt câu với mỗi từ như vậy giúp mọi người nhớ lâu và tập nói tiếng …
Tag: động từ trong tiếng anh, [vid_tags]
Xem Thêm Bài Viết Giáo Dục Khác: http://nhịpsống.vn/giao-duc
Nguồn: http://nhịpsống.vn

1
2
3
1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950
<3
👏👏👏👏👏👏👏👏👏👏👏🌹🌹🌹🌹🌹🌹🌹🌹🌹🌹🌹👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍🍁🍁🍁🍁🍁🍁🍁🍁🍁🍁🍁
Bai học rất hay.Cam ơn người lam ra chuộng trinh nay rất nhiều.
Good
💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎💎🍇🍈🍉🍊🍋🍌🍍🍎🌽🍆🍅🍓🍒🍑🍐🍏🍄🍞🌰🍖🍗🍔🍟🍕🍲🍱🍘🍙🍚🍛🍜🍦🍡🍥🍤🍣🍢🍠🍝🍧🍨🍩🍪🎂🍰🍫🍬🍭🍮🍯🍼☕🍵🍶🍷🔪🍴🍻🍺🍹🍸⚽⚾🎾🏉🏈🎈🎉🎊🎁🎀🎑🎐🎏🎎🎍🎋🎃🎄🎆🎇✨🎈🎉🎊🎁🎁🎾🎑🎀🎑🎐✨🎐🎯🔮♟♣♦♦♦♥♠🎲🎰🎮🎮🎮🃏🀄🀄🎴♠🎭💷💶💷💷💷💷💷💷💷💷💶💶💶💶✉💵💵💵💵💵💵💵💵💴💴💴💴💴💱💱💱💲💲💲💲💲💲💸💸💸💸💸💸💸💸💸💸💳💳💳💳💳💳💳💳💰💰💰💰💰💰💰💰💰💰💰💸💰💸💰💸💰💸💰💸💰💸💰💸💰💸💰💰💸💴💱💸💰💰💰💸💸💰💱💱💸💳💴💰💸💱💴💴💰💱💱💴💸💱💰💰💸💴💰💸💴💰💲💱💴💸💱💳💳💰💰💱💴💰💲💲💱💰💸💲💴💳💸💸💰💳💰💱💳💲💱💴💲💰💰💳💰💱💴💱
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
'.;.''-=-*-/-/
Get nghĩa là được mà
Like cũng có thể là như
Like: là "thích" mà
🏞🌅🏞✨🌕✨🏞🌏🏞💛💛💛🍸🍸🌻🌻🌼🌼🌷🌷🍇🍇🍊🍊🍎🍎🌲🌲🌲🌲🌲🌲🏞🌅🏞✨🌕✨🏞🌏🏞🏡🏡🏡🏡🏡🏡🏡🏡🏡🏡🏡🏡🏫🏫🏫🏢🏢🏢🏞🌏🏞💛💛💛
Good good, thank
Like nghĩa là thích mà
S📢🔊🔉🔈🔇📣📯🔔🔕🎼🎵🎶🎙️🎚️🎛️🎤🎧📻🎷🎸🎹🎺🎻🥁📲📲📲📲📲📲📲⌨️🖨️🎥🎞️📽️🎬📺💾💽🖲️🎺📠📟🔋🔌📀📸📹📼🔎🔍🕯️🔦💰💰💰💰💰📙💰💰💰💰💰💰💰💸💸💸💲💱💷🗞️✒️🖋️🖊️🖌️📇🖇️🔐🔏⚔️🗡️🗃️🗝️🔨🛡️🧰🔗🗜️🔩⚗️🧪🧫🧬🔬🔭📡💉💊🚪🧯🗿🏧🚮🚰🔙⚛️🛐🔝⛎⏯️🌋🌋🗻⛰️🏛️🏟️🏖️🏘️🏚️🏞️🕋🌆💈🎪🚂🚌🚋🚔🚕🚗🚉🚝🚒🚊🚑🚒🚂🚂🚂🎪💈🌆🗡️⚔️🗝️📇🖌️🖊️🖊️🖊️🗡️🧰🚋🚔⚗⚗⚗⚗⚗⚗⚗⚗⚗⚗📹📹📹🖲️📹🖲️💽💽🖱️🎮🎮👾👾👾🎰🎰🕹️☎☎🧠🧠🧠🧠🧠🧠🧠👻👻🏡🐑🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎱🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎯🎱🎱🎱🎱🎱🎱🎱🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏🌏
https://l.facebook.com/l.php?u=https%3A%2F%2Ffreefire.ff.garena.vn%2F%3Fcode%3D34160a10-dd3b-11ea-90d4-3d09be8bb42b%26fbclid%3DIwAR0LMqbZHM_nuJEwt6RtuRwMkgmhrH9-VhDdPb9uYnMQau6EWdicHlM6xMo&h=AT1yJJdMHBiDstfKXx4THsANR9RdziB0dTeCRhFwSql83CQfC3SvitxSJqT10qYD1fXSTQil9rWDgRcKe_TahJMV8jNp7P4JkPJEshTIB5GNsYjvFSdgVOb7h2ulCHBUrpEHH3JqyLzPNjb4ui6r
https://www.youtube.com/watch?v=i8M58-hn9pg
Học tiếng anh qua câu chuyện Sự tích quả dưa hấu
Admit, not admin
Try. Thử
Provide. Cung cấp
Describe. Miêu tả
Develop. Phát triển
Reach đạt tới.
Involve. Liên quan tới
Spend. Dành
Create. Sáng tạo
Cause. Gây ra
Pass. Vượt qua
Lie. Nói xạo
Raise. Nâng cao
Base. Dựa trên
Explain. Giải thích
Increase. Tăng lên
Claim. Tuyên bố
Form. Hình thành
Contain. Chứa
Reduce. Giảm
Establish. Thiết lập
Join. Ghép
Achieve. Đạt được
Seek. Tìm kiếm
Serve. Phục vụ
Occur. Xảy ra
Represent. Đại diện cho
Pick. Nhặt lên
Place. Đặt để
Argue. Tranh cãi
Prove. Chứng minh
Introduce. Giới thiệu
Present. " " "
Arrive. Đến
Ensure. Chắc chắn
Point. Chỉ vào
Plan. Lên kế hoạch
Pull. Kéo
Refer. Nhắc tới
Relate. Có liên wan
Affect. Ảnh hưởng tới
Identify. Xác định
Compare. So sánh
Announce. Thông báo
Obtain đạt được
Indicate. Chỉ ra rằng
Wonder. Tự hỏi
Maintain. Duy trì
Publish. Xuất bản
Suffer. Chịu khổ
Express. Diễn đạt
Suppose. Giả sử
Determine. Xác định
Tend. Có xu hướng
Treat. Đối xử
Throw. Ném
Visit. Thăm nom
Exist. Tồn tại
Force. Bắt buộc
Encourage. Khuyến khích
Reflect. Suy nghĩ
Assume. Cho rằng
Prepare. Chuẩn bị
Replace. Thay thế
Fill. lấp đầy
Improve. Nâng cao
Mention. Nhắc tới
Ngu mới học khôn không học
vào tiếng anh 123
Thank you very much
Ko có tính trạng từ à
Vừa đủ hiểu chém gió với Tây Balô rồi kkk
Huệ nguễn mày có biết chừng đó là bao nhiêu ko
cặc
Đây là video hay nhất tôi từng xem trên kênh này 👍👍👍👍👍👏👏👍
GOOD
cam on
TA dễ hiểu quá
good
hay lăm moi ngươi ơi
svo